Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
in ỉn
- grunting of a pig; grunt
* Từ tham khảo/words other:
-
lầm rầm
-
làm ráng
-
làm rãnh máng
-
làm rào bao quanh
-
làm ráo nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
in ỉn
* Từ tham khảo/words other:
- lầm rầm
- làm ráng
- làm rãnh máng
- làm rào bao quanh
- làm ráo nước