Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỡi ôi
- Alas!
=Hỡi ôi Thế là phí một đời!+Alas! That is another life wasted
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỡi ôi
- alas!|= hỡi ôi thế là phí một đời! alas! that is another life wasted
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi học
-
buổi học lâm sàng
-
buổi hội họp đông đúc
-
buổi hội họp ở ngoài trời
-
buổi hội họp tế lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỡi ôi
* Từ tham khảo/words other:
- buổi học
- buổi học lâm sàng
- buổi hội họp đông đúc
- buổi hội họp ở ngoài trời
- buổi hội họp tế lễ