Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hy sinh xương máu
- to shed one's blood; to sacrifice one's life|= hy sinh xương máu cho đất nước to shed one's blood for one's country; to sacrifice one's life for one's country
* Từ tham khảo/words other:
-
mùa vắng khách
-
mua vật gì mà không được trông thấy rõ
-
mua về
-
mua vét để bán với giá đắt
-
mua việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hy sinh xương máu
* Từ tham khảo/words other:
- mùa vắng khách
- mua vật gì mà không được trông thấy rõ
- mua về
- mua vét để bán với giá đắt
- mua việc