Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết thũng
- haematocele
* Từ tham khảo/words other:
-
quản lý kinh doanh
-
quản lý kinh tế
-
quản lý mạng
-
quản lý ngoại hối
-
quản lý ngoại thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết thũng
* Từ tham khảo/words other:
- quản lý kinh doanh
- quản lý kinh tế
- quản lý mạng
- quản lý ngoại hối
- quản lý ngoại thương