Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết áp bình thường
- normal blood pressure|= có huyết áp bình thường to have normal blood pressure; to be normotensive
* Từ tham khảo/words other:
-
lệ nông
-
lẽ phải
-
lẽ phải thuộc về kẻ mạnh
-
lẽ phải trái
-
lễ phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết áp bình thường
* Từ tham khảo/words other:
- lệ nông
- lẽ phải
- lẽ phải thuộc về kẻ mạnh
- lẽ phải trái
- lễ phẩm