huyên thiên | - (cũng nói huyên thuyên) Talk nineteen to the dozen, palaver =Huyên thiên suốt buổi+To palaver for a whole morning (evening, afternoon) =Kể chuyện huyên thiên+To talk nineteen to the dozen =Huyên thiên xích đế (thông tục)+To talk through one's hat |
huyên thiên | - (cũng nói huyên thuyên) talk nineteen to the dozen, palaver |
* Từ tham khảo/words other:
- buồn ngủ
- buôn người
- buồn nhớ
- buồn như chấu cắn
- buôn nô lệ