Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyền mệnh
- uncertain life
* Từ tham khảo/words other:
-
giờ giấc linh hoạt
-
giờ giải lao
-
giờ giải lao buổi trưa
-
gió giật
-
giở giói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyền mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- giờ giấc linh hoạt
- giờ giải lao
- giờ giải lao buổi trưa
- gió giật
- giở giói