Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyên hàn
- make casual conversation
* Từ tham khảo/words other:
-
cứng rắn khó lay chuyển
-
cùng sinh ra
-
cung song sinh
-
cung sư tử
-
cũng tác giả ấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyên hàn
* Từ tham khảo/words other:
- cứng rắn khó lay chuyển
- cùng sinh ra
- cung song sinh
- cung sư tử
- cũng tác giả ấy