Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyền đề
- Dew-claw
=Con chó huyền đề+A dew-clawed dog
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyền đề
- dew-claw|= con chó huyền đề a dew-clawed dog
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn ói
-
buồn phát khóc
-
buồn phiền
-
buồn phiền làm hao tổn
-
buồn rầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyền đề
* Từ tham khảo/words other:
- buồn ói
- buồn phát khóc
- buồn phiền
- buồn phiền làm hao tổn
- buồn rầu