Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huỷ hoại thân thể
- to injure oneself physically
* Từ tham khảo/words other:
-
tiêu hột
-
tiểu hùng tinh
-
tiêu huỷ
-
tiêu hủy xương
-
tiêu huyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huỷ hoại thân thể
* Từ tham khảo/words other:
- tiêu hột
- tiểu hùng tinh
- tiêu huỷ
- tiêu hủy xương
- tiêu huyền