Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huy động quần chúng
- to mobilize the masses
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng tính luyến ái
-
đồng tính luyến ái nam
-
động tính từ
-
đồng tình ủng hộ
-
dông tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huy động quần chúng
* Từ tham khảo/words other:
- đồng tính luyến ái
- đồng tính luyến ái nam
- động tính từ
- đồng tình ủng hộ
- dông tố