Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu hình
- Having a visible form, visible, tangible
=Thế giới hữu hình+The tangible world
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hữu hình
- having a visible form, visible, tangible|= thế giới hữu hình the tangible world
* Từ tham khảo/words other:
-
búp sen
-
búp tay
-
buret
-
bút
-
bụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu hình
* Từ tham khảo/words other:
- búp sen
- búp tay
- buret
- bút
- bụt