Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu hảo
- (từ cũ; nghĩa cũ) friendly
=Quan hệ hữu hảo+Friendly relations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hữu hảo
- (từ nghĩa cũ) friendly|= quan hệ hữu hảo friendly relations
* Từ tham khảo/words other:
-
búp măng
-
búp phê
-
búp sen
-
búp tay
-
buret
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu hảo
* Từ tham khảo/words other:
- búp măng
- búp phê
- búp sen
- búp tay
- buret