Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu cơ
* noun
- organic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hữu cơ
- organic
* Từ tham khảo/words other:
-
búp chè
-
búp hoa
-
búp lá
-
búp mầm
-
búp măng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu cơ
* Từ tham khảo/words other:
- búp chè
- búp hoa
- búp lá
- búp mầm
- búp măng