Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
búp hoa
- flower bub
* Từ tham khảo/words other:
-
trà hoa
-
tra hỏi
-
tra hỏi chất vấn
-
trá hôn
-
trả hờn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
búp hoa
* Từ tham khảo/words other:
- trà hoa
- tra hỏi
- tra hỏi chất vấn
- trá hôn
- trả hờn