bí hiểm | * adj - Unscrutable, unfathomable =rừng núi bí hiểm+the unfathomable jungle =nụ cười bí hiểm+an unscrutable smile |
bí hiểm | - unscrutable; unfathomable; mysterious; enigmatic|= rừng núi bí hiểm unfathomable jungle|= nụ cười bí hiểm unscrutable smile |
* Từ tham khảo/words other:
- áo máy
- áo may liền với quần
- áo may ô
- áo mền
- áo móc