Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưu binh
- (từ cũ; nghĩa cũ) Cease-fire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hưu binh
- như hưu chiến
* Từ tham khảo/words other:
-
bướu sụn
-
bướu thịt
-
bướu u
-
bướu xương ngón treo
-
búp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưu binh
* Từ tham khảo/words other:
- bướu sụn
- bướu thịt
- bướu u
- bướu xương ngón treo
- búp