Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hút thuốc
- to have a smoke; to smoke|= ' không hút thuốc ' 'no smoking'|= đừng hút thuốc nhiều như thế! don't smoke so much!
* Từ tham khảo/words other:
-
không kết tinh
-
không kết tinh được
-
không kêu
-
không kêu ca
-
không khác gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hút thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- không kết tinh
- không kết tinh được
- không kêu
- không kêu ca
- không khác gì