Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
roi da
* noun
-whip
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
roi da
* dtừ|- whip
* Từ tham khảo/words other:
-
chở bằng thuyền
-
chở bằng thuyền đáy bằng
-
chở bằng thuyền thúng
-
chở bằng toa chở hàng
-
chở bằng xe ba gác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
roi da
* Từ tham khảo/words other:
- chở bằng thuyền
- chở bằng thuyền đáy bằng
- chở bằng thuyền thúng
- chở bằng toa chở hàng
- chở bằng xe ba gác