Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương sư
- (từ cũ; nghĩa cũ) village headmaster (thời thuộc pháp)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hương sư
- (từ nghĩa cũ) village headmaster (thời thuộc pháp)
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
-
buông xõng
-
buông xuôi
-
buông xuống
-
bướp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương sư
* Từ tham khảo/words other:
- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
- buông xõng
- buông xuôi
- buông xuống
- bướp