Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hướng nhà
- a building's aspect|= ngôi nhà hướng bắc vì vậy khá lạnh và tối the house had a northerly aspect, and was rather cold and dark
* Từ tham khảo/words other:
-
não thần kinh
-
não thất
-
nạo thìa
-
não thùy
-
nạo tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hướng nhà
* Từ tham khảo/words other:
- não thần kinh
- não thất
- nạo thìa
- não thùy
- nạo tiền