Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hướng dương
- Sunflower, turnsole
=Dầu hướng dương+Sunflower oil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hướng dương
- sunflower, turnsole|= dầu hướng dương sunflower oil
* Từ tham khảo/words other:
-
bướu ác
-
bướu cây
-
bướu cổ
-
bướu cứng
-
bướu độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hướng dương
* Từ tham khảo/words other:
- bướu ác
- bướu cây
- bướu cổ
- bướu cứng
- bướu độc