Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưng thịnh
* adj
- prosperous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hưng thịnh
* ttừ|- prosperous
* Từ tham khảo/words other:
-
buông quăng bỏ vãi
-
buông ra
-
buông ra không bắt chéo
-
buông ra không khoanh
-
buông ra không ôm nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưng thịnh
* Từ tham khảo/words other:
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra
- buông ra không bắt chéo
- buông ra không khoanh
- buông ra không ôm nữa