Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hửng sáng
- dawn|= khi chúng tôi lên đường, trời đang hửng sáng it was dawning as we left
* Từ tham khảo/words other:
-
lung lăng
-
lủng lẳng
-
lung lao
-
lung lay
-
lừng lẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hửng sáng
* Từ tham khảo/words other:
- lung lăng
- lủng lẳng
- lung lao
- lung lay
- lừng lẫy