Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưng khởi
- (từ cũ; nghĩa cũ) Feel fired, feel enthusiastic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hưng khởi
- (từ nghĩa cũ) feel fired, feel enthusiastic
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng nhỏ
-
buồng ở phía trước tàu
-
buồng phổi
-
buông quăng bỏ vãi
-
buông ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưng khởi
* Từ tham khảo/words other:
- buồng nhỏ
- buồng ở phía trước tàu
- buồng phổi
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra