Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hùm thiêng
- sacred tiger|= hùm thiêng yên thế the tiger of yên thế (hoàng hoa thám)|- outstanding hero
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗ sâu
-
lò sấy
-
lò sấy cát
-
lò sấy hoa bia
-
lò sấy mạch nha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hùm thiêng
* Từ tham khảo/words other:
- lỗ sâu
- lò sấy
- lò sấy cát
- lò sấy hoa bia
- lò sấy mạch nha