Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huân nghiệp
- meritorious career
* Từ tham khảo/words other:
-
nang khuẩn
-
nặng ký
-
nặng lãi
-
nâng lên
-
nâng lên lũy thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huân nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- nang khuẩn
- nặng ký
- nặng lãi
- nâng lên
- nâng lên lũy thừa