Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hứa hôn
* verb
- to engage, to betroth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hứa hôn
- to promise to marry somebody|= một cặp đã hứa hôn với nhau an engaged couple
* Từ tham khảo/words other:
-
buông miệng
-
buồng mổ
-
buồng ngồi chơi
-
buồng ngủ
-
buồng nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hứa hôn
* Từ tham khảo/words other:
- buông miệng
- buồng mổ
- buồng ngồi chơi
- buồng ngủ
- buồng nhỏ