Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hư đốn
- Turn bad in character (nói về trẻ em)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hư đốn
- corrupt; debauched; depraved
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng giam
-
buồng giấy
-
buồng hoa
-
buồng hoa tiêu
-
buồng hơi ngạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hư đốn
* Từ tham khảo/words other:
- buồng giam
- buồng giấy
- buồng hoa
- buồng hoa tiêu
- buồng hơi ngạt