Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hư đời
- Useless to society.
="Say sưa nghĩ cũng hư đời " (Tản Đà)
-One thinks a drunk one is useless to society
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hư đời
- useless to society|= ' say sưa nghĩ cũng hư đời ' (tản đà) one thinks a drunk one is useless to society
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng giấy
-
buồng hoa
-
buồng hoa tiêu
-
buồng hơi ngạt
-
buồng khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hư đời
* Từ tham khảo/words other:
- buồng giấy
- buồng hoa
- buồng hoa tiêu
- buồng hơi ngạt
- buồng khách