Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hũ
* noun
- jar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hũ
- pot; jar; jug|= ăn hết một hũ mứt to finish a jar/pot of jam
* Từ tham khảo/words other:
-
bướm acginit
-
bướm ađônít
-
buồm áp lái
-
bươm bướm
-
buồm căng chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hũ
* Từ tham khảo/words other:
- bướm acginit
- bướm ađônít
- buồm áp lái
- bươm bướm
- buồm căng chéo