Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bươm bướm
* noun
- Butterfly
=truyền đơn bươm bướm+hand-sized leaflet, hand tract
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bươm bướm
* dtừ|- butterfly|= truyền đơn bươm bướm hand-sized leaflet, hand tract
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi đất
-
bãi đất hoang
-
bãi đất lầy thoai thoải
-
bãi dâu
-
bãi để xe bọc sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bươm bướm
* Từ tham khảo/words other:
- bãi đất
- bãi đất hoang
- bãi đất lầy thoai thoải
- bãi dâu
- bãi để xe bọc sắt