Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hú
* verb
- to howl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hú
* đtừ|- to howl
* Từ tham khảo/words other:
-
bướm ađônít
-
buồm áp lái
-
bươm bướm
-
buồm căng chéo
-
buồm cánh chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hú
* Từ tham khảo/words other:
- bướm ađônít
- buồm áp lái
- bươm bướm
- buồm căng chéo
- buồm cánh chim