Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hư ảo
- Unreal, illusory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hư ảo
- unreal; illusory
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng điện thoại công cộng
-
buồng đợi
-
buồng đốt
-
buồng giam
-
buồng giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hư ảo
* Từ tham khảo/words other:
- buồng điện thoại công cộng
- buồng đợi
- buồng đốt
- buồng giam
- buồng giấy