Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hột cơm
- Wart
=Có mấy cái hột cơm ở tay+To have a few warts on the hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hột cơm
- wart|= có mấy cái hột cơm ở tay to have a few warts on the hand
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi chiếu bóng
-
buổi chiêu đãi
-
buổi chiêu đãi ở trong vườn
-
buổi chiếu phim
-
buổi chiều tà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hột cơm
* Từ tham khảo/words other:
- buổi chiếu bóng
- buổi chiêu đãi
- buổi chiêu đãi ở trong vườn
- buổi chiếu phim
- buổi chiều tà