họp mặt | - Get together =Hôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ đi+Let's get old friends together and talk about our young days =Cuộc họp mặt liên hoan+A merry-making get-together |
họp mặt | - to get together; to meet|= hôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ đi! let's get old friends together and talk about our young days!|= cuộc họp mặt liên hoan a merry-making get-together |
* Từ tham khảo/words other:
- bùn rác
- bún riêu
- bủn rủn
- bùn sông
- bún tàu