Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp lệ
- Regular, conform to regulations
=Giấy tờ hợp lệ+To have regular papers, one's papers are in order
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hợp lệ
- regular; lawful; valid|= có giấy tờ hợp lệ to have one's papers in order|= tên tập tin không hợp lệ invalid filename
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi liên hoan rộng rãi
-
buổi luyện tập
-
buổi mai
-
buổi mới
-
buổi ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp lệ
* Từ tham khảo/words other:
- buổi liên hoan rộng rãi
- buổi luyện tập
- buổi mai
- buổi mới
- buổi ngày