Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
họp hành
- Meet, gather (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
họp hành
- meet, gather (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
bùn quánh
-
bùn rác
-
bún riêu
-
bủn rủn
-
bùn sông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
họp hành
* Từ tham khảo/words other:
- bùn quánh
- bùn rác
- bún riêu
- bủn rủn
- bùn sông