Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộp đêm
- Night-club, cabaret
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộp đêm
- cabaret; night-club
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi biểu diễn
-
buổi biểu diễn ban chiều
-
buổi biểu diễn bán hết vé
-
buổi biểu diễn duy nhất
-
buổi bình minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộp đêm
* Từ tham khảo/words other:
- buổi biểu diễn
- buổi biểu diễn ban chiều
- buổi biểu diễn bán hết vé
- buổi biểu diễn duy nhất
- buổi bình minh