Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng mao
- Wild goose down
=Nhẹ tựa hồng mao+As light as wild goose down, as light as a feather
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồng mao
- wild goose down|= nhẹ tựa hồng mao as light as a feather|- (nghĩa xấu) western; occidental
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc tội lẫn nhau
-
buộc tội phản quốc
-
buộc tội trả lại
-
bước trật
-
buộc trọng tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng mao
* Từ tham khảo/words other:
- buộc tội lẫn nhau
- buộc tội phản quốc
- buộc tội trả lại
- bước trật
- buộc trọng tội