Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng kỳ
- red flag
* Từ tham khảo/words other:
-
bày tỏ
-
bảy tỏ chủ trương
-
bày tỏ nỗi lòng
-
bày tỏ quan điểm
-
bày tỏ quan điểm của mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- bày tỏ
- bảy tỏ chủ trương
- bày tỏ nỗi lòng
- bày tỏ quan điểm
- bày tỏ quan điểm của mình