Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng hoang
- wild rose; rosa canina; primitive age; state of universe before creation
* Từ tham khảo/words other:
-
người sống về nghề chài lưới
-
người sốt sắng
-
người sử dụng
-
người sử dụng cacbin
-
người sử dụng kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng hoang
* Từ tham khảo/words other:
- người sống về nghề chài lưới
- người sốt sắng
- người sử dụng
- người sử dụng cacbin
- người sử dụng kích