Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏng bét
- (thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogs
=Thôi, mọi việc hỏng bét rồi+Well, everything's gone bust
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỏng bét
- (thông tục) utterly unsuccessful, gone to the dogs|= thôi, mọi việc hỏng bét rồi well, everything's gone bust
* Từ tham khảo/words other:
-
bùn dơ
-
bùn hoa
-
bùn lầy
-
bùn lầy nhầy nhụa
-
bùn lầy nước đọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏng bét
* Từ tham khảo/words other:
- bùn dơ
- bùn hoa
- bùn lầy
- bùn lầy nhầy nhụa
- bùn lầy nước đọng