Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôn trầm
- lose consciousness
* Từ tham khảo/words other:
-
thể bảo
-
thể bào tử
-
thế bất lợi
-
thế bạt núi lấp biển
-
thế bế tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôn trầm
* Từ tham khảo/words other:
- thể bảo
- thể bào tử
- thế bất lợi
- thế bạt núi lấp biển
- thế bế tắc