Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồn ma
* dtừ|- spirit; apparition; ghost; fetch; wraith
* Từ tham khảo/words other:
-
đội xung kích
-
đối xứng lệch
-
đối xứng ngược chiều
-
đối xứng qua trục
-
đổi ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồn ma
* Từ tham khảo/words other:
- đội xung kích
- đối xứng lệch
- đối xứng ngược chiều
- đối xứng qua trục
- đổi ý