Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồn ma
* dtừ|- spirit; apparition; ghost; fetch; wraith
* Từ tham khảo/words other:
-
người chăn nuôi trâu bò
-
người chăn súc vật
-
người chăn súc vật thả
-
người chăn trâu bò
-
người chào hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồn ma
* Từ tham khảo/words other:
- người chăn nuôi trâu bò
- người chăn súc vật
- người chăn súc vật thả
- người chăn trâu bò
- người chào hàng