Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi ngắn
* dtừ|- pursiness, short wind|* ttừ|- shortish
* Từ tham khảo/words other:
-
sống ẩn dật
-
sống an nhàn sung sướng
-
song ánh
-
song ảnh
-
sóng ánh sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi ngắn
* Từ tham khảo/words other:
- sống ẩn dật
- sống an nhàn sung sướng
- song ánh
- song ảnh
- sóng ánh sáng