hỗn hợp | - Mix =Dầu và nước không hỗn lại được với nhau+Oil and water do not mix =ủy ban hỗn hợp+A mixed committee, a joint commission =Trận đánh đôi hỗn hợp+Mixed doubles |
hỗn hợp | - (hóa học) mixture|= hỗn hợp xăng và gió mixture of petrol and air; mixture of gas and air|= hỗn hợp chất nổ/khí explosive/gas mixture|- joint; mixed; combined|= uỷ ban hỗn hợp joint committee/commission|= trận đánh đôi hỗn hợp mixed doubles |
* Từ tham khảo/words other:
- bước quyết định
- bước ra
- bước ra một lát
- bước răng
- bước sải