Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỗn độn
* adj
- chaotic; confused
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỗn độn
- chaotic; confused
* Từ tham khảo/words other:
-
bước qua
-
buộc quai
-
buộc quanh
-
bước quyết định
-
bước ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỗn độn
* Từ tham khảo/words other:
- bước qua
- buộc quai
- buộc quanh
- bước quyết định
- bước ra