Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôn chụn chụt
- kiss loudly
* Từ tham khảo/words other:
-
thư nhạn
-
thu nhận được
-
thu nhập
-
thu nhập hỗn hợp
-
thu nhập ròng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôn chụn chụt
* Từ tham khảo/words other:
- thư nhạn
- thu nhận được
- thu nhập
- thu nhập hỗn hợp
- thu nhập ròng