Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôn ám
- Benighted
=Triều đình hôn ám+benighted court
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôn ám
- benighted|= triều đình hôn ám benighted court
* Từ tham khảo/words other:
-
bước một
-
bước nặng nề
-
bước ngang
-
bước ngoặc
-
bước ngoặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôn ám
* Từ tham khảo/words other:
- bước một
- bước nặng nề
- bước ngang
- bước ngoặc
- bước ngoặt